Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
澄清


[chéngqīng]
1. trong veo; trong vắt。清亮。
湖水碧绿澄清。
nước hồ trong veo xanh biếc.
2. dẹp yên; thanh lọc。肃清(混乱局面)。
3. làm sáng tỏ。弄清楚(认识、问题等)。
[dèngqīng]
lắng trong; lắng sạch; lóng。使杂质沉淀,液体变清。
这水太浑,澄清之后才能用。
nước này đục quá, sau khi lắng trong mới dùng được.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.