|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
澄
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (瀓) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [chéng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRỪNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trong veo; trong vắt; trong leo lẻo; rất trong (nước)。(水)很清。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. làm sáng tỏ; gạn; lọc。澄清。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 澄碧 ; 澄彻 ; 澄净 ; 澄静 ; 澄空 ; 澄明 ; 澄清 ; 澄莹 ; 澄湛 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [dèng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 氵(Thuỷ) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRỪNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. lắng; để lắng; lắng đọng; gạn; lọc。使液体里的杂质沉下去。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 澄清 | | lắng trong; lắng sạch | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. gạn lấy; chắt。挡着渣滓或泡着的东西,把液体倒出;滗。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把汤澄出来。 | | chắt canh ra. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见chéng | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 澄浆泥 ; 澄清 ; 澄沙 |
|
|
|
|