Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (瀓)
[chéng]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 16
Hán Việt: TRỪNG
1. trong veo; trong vắt; trong leo lẻo; rất trong (nước)。(水)很清。
2. làm sáng tỏ; gạn; lọc。澄清。
Từ ghép:
澄碧 ; 澄彻 ; 澄净 ; 澄静 ; 澄空 ; 澄明 ; 澄清 ; 澄莹 ; 澄湛
[dèng]
Bộ: 氵(Thuỷ)
Hán Việt: TRỪNG
1. lắng; để lắng; lắng đọng; gạn; lọc。使液体里的杂质沉下去。
澄清
lắng trong; lắng sạch
2. gạn lấy; chắt。挡着渣滓或泡着的东西,把液体倒出;滗。
把汤澄出来。
chắt canh ra.
Ghi chú: 另见chéng
Từ ghép:
澄浆泥 ; 澄清 ; 澄沙



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.