Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
潮湿


[cháoshì]
ẩm ướt; sền sệt; ẩm thấp; ướt át。含有比正常状态下较多的水分。
雨后新晴的原野,潮湿而滋润。
cánh đồng vừa tạnh mưa ẩm ướt và xâm xấp nước.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.