Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
潮流


[cháoliú]
1. thuỷ triều; bơi lội。由潮汐而引起的水流运动。
2. trào lưu。比喻社会变动或发展的趋势。
革命潮流。
trào lưu cách mạng.
历史潮流。
trào lưu lịch sử.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.