Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
潮水


[cháoshuǐ]
thuỷ triều; nước cường; nước dâng; triều lên。海洋中以及沿海地区的江河中受潮汐影响而定期涨落的水。
人像潮水一样涌进来。
người tràn vào như nước thuỷ triều lên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.