Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
潮气


[cháoqì]
hơi ẩm; hơi nước; độ ẩm。指空气里所含水分。
仓库里潮气太大,粮食就容易发霉。
hơi ẩm trong kho quá nhiều, lương thực dễ bị mốc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.