Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[tán]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 16
Hán Việt: ĐÀM
1. đầm。深的水池。
清潭
đầm nước trong
古潭
đầm cổ
龙潭虎穴
đầm rồng hang cọp; nơi hiểm yếu
2. hố。坑。
Từ ghép:
潭府


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.