Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
潦草


[liáocǎo]
1. viết ngoáy; viết ẩu; viết tháu。(字)不工整。
字迹潦草。
chữ viết ngoáy.
2. qua loa; qua quýt (làm việc)。(做事)不仔细,不认真。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.