|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
潦
![](img/dict/02C013DD.png) | [lǎo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LẠO | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mưa to。雨水大。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đường đọng nước; đường ngập nước。路上的流水、积水。 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [liáo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 氵(Thuỷ) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LẠO | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | viết ngoáy; viết ẩu; viết tháu。潦草。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 潦草 ; 潦倒 |
|
|
|
|