Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[huáng]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 14
Hán Việt: HOÀNG
1. hồ chứa nước。积水池。
2. giấy nhuộm; giấy màu; hoàng。染纸。
装潢
trang hoàng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.