Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
潜逃


[qiántáo]
lẩn trốn; chạy trốn; bỏ trốn (phạm nhân)。(犯罪的人)偷偷儿地逃跑。
潜逃在外
lẩn trốn bên ngoài.
防止犯罪分子潜逃。
đề phòng những phần tử tội phạm chạy trốn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.