Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
潜移默化


[qiányímòhuà]
Hán Việt: TIỀM DI MẶC HOÁ
thay đổi một cách vô tri vô giác; biến đổi ngầm。指人的思想或性格受其他方面的感染而不知不觉地起了变化。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.