Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
潜移默化


[qiányímòhuà]
Hán Việt: TIỀM DI MẶC HOÁ
thay đổi một cách vô tri vô giác; biến đổi ngầm。指人的思想或性格受其他方面的感染而不知不觉地起了变化。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.