Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
潜在


[qiánzài]
ẩn bên trong; tiềm ẩn; tiềm tàng。存在于事物内部不容易发现或发觉的。
潜在意识。
tiềm thức.
潜在力量。
tiềm lực.
潜在的敌人。
kẻ thù ẩn náu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.