Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
潜力


[qiánlì]
tiềm lực; sức tiềm tàng; khả năng tiềm tàng。潜在的力量。
挖掘潜力。
khai thác tiềm lực.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.