Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (潛)
[qián]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 16
Hán Việt: TIỀM
1. ẩn náu; ẩn nấp。隐藏;不露在表面。
潜伏。
ẩn nấp.
潜力。
tiềm lực.
2. kín đáo; bí mật。秘密地。
潜逃。
lén lút bỏ trốn.
3. họ Tiềm。(Qián)姓。
Từ ghép:
潜藏 ; 潜伏 ; 潜伏期 ; 潜力 ; 潜流 ; 潜热 ; 潜入 ; 潜水 ; 潜水艇 ; 潜水衣 ; 潜水员 ; 潜台词 ; 潜逃 ; 潜艇 ; 潜望镜 ; 潜心 ; 潜行 ; 潜血 ; 潜移默化 ; 潜意识 ; 潜泳 ; 潜在 ; 潜踪



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.