Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
潇洒


[xiāosǎ]
tự nhiên; phóng khoáng; tiêu sái (phong độ, cử chỉ...)。 (神情、举止、风貌等)自然大方,有韵致,不拘束。
神情潇洒。
phong độ phóng khoáng.
书法潇洒。
chữ viết phóng khoáng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.