Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yàng]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 15
Hán Việt: DẠNG
1. xao động (mặt nước)。水面微微动荡。
荡漾
dập dềnh
2. tràn (chất lỏng vì đầy quá cho nên tràn ra ngoài)。液体太满而向外流。
这碗汤盛得太满,都漾出来了。
chén canh này múc đầy quá, tràn cả ra ngoài.
脸上漾出了笑容。
gương mặt tràn đầy niềm vui.
3. hồ nhỏ; đầm nhỏ。小的湖泊。
Từ ghép:
漾奶



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.