|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
漾
![](img/dict/02C013DD.png) | [yàng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: DẠNG | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. xao động (mặt nước)。水面微微动荡。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 荡漾 | | dập dềnh | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tràn (chất lỏng vì đầy quá cho nên tràn ra ngoài)。液体太满而向外流。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这碗汤盛得太满,都漾出来了。 | | chén canh này múc đầy quá, tràn cả ra ngoài. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 脸上漾出了笑容。 | | gương mặt tràn đầy niềm vui. | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. hồ nhỏ; đầm nhỏ。小的湖泊。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 漾奶 |
|
|
|
|