Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (潄)
[shù]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 15
Hán Việt: TẤU, THẤU
súc miệng。含水洗(口腔)。
漱口。
súc miệng.
用药水漱漱。
dùng thuốc súc miệng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.