Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
漫长


[màncháng]
dài dằng dặc; dài đằng đẵng。长得看不见尽头的(时间, 道路等)。
漫长的岁月。
năm tháng dài đằng đẵng.
漫长的河流。
dòng sông dài dằng dặc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.