Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
漫漫


[mànmàn]
dài đằng đẵng; mênh mông (thời gian, địa điểm)。(时间、地方)长而无边的样子。
漫漫长夜。
đêm dài đằng đẵng.
四野都是一眼望不到头的漫漫白雪。
bốn bề đều là tuyết trắng, mênh mông không thấy bờ cõi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.