Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
漫山遍野


[mànshānbiànyě]
Hán Việt: MẠN SƠN BIẾN DÃ
đầy khắp núi đồi; bạt ngàn san dã。遍布山野, 形容很多。
我们的羊群漫山遍野,到处都是。
đàn dê của chúng tôi đầy khắp núi đồi, đâu đâu cũng thấy.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.