|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
漫天
 | [màntiān] | | |  | 1. khắp bầu trời; đầy trời。布满了天空。 | | |  | 漫天大雪。 | | | trời đầy tuyết. | | |  | 尘土漫天。 | | | bụi đầy trời. | | |  | 2. không hạn độ; thấu trời。形容没边儿的;没限度的。 | | |  | 漫天大谎。 | | | nói dối thấu trời. | | |  | 漫天要价。 | | | nói thách thấu trời. |
|
|
|
|