Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
漫天


[màntiān]
1. khắp bầu trời; đầy trời。布满了天空。
漫天大雪。
trời đầy tuyết.
尘土漫天。
bụi đầy trời.
2. không hạn độ; thấu trời。形容没边儿的;没限度的。
漫天大谎。
nói dối thấu trời.
漫天要价。
nói thách thấu trời.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.