Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
漠视


[mòshì]
coi thường; coi khinh; rẻ rúng; không thèm chú ý đến。冷淡地对待;不注意。
不能漠视群众的根本利益。
không thể coi thường lợi ích cơ bản của quần chúng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.