Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
漠然


[mòrán]
thờ ơ; không để ý; thản nhiên。不关心不在意的样子。
漠然置之。
gạt sang một bên.
处之漠然。
thờ ơ như không.
漠然无动于衷(毫不动心)。
không một chút động lòng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.