Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[mò]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 13
Hán Việt: MẠC
1. sa mạc。沙漠。
大漠。
sa mạc lớn.
漠北。
vùng sa mạc ở phía bắc.
2. lãnh đạm; thờ ơ。冷淡地;不经心地。
漠视。
nhìn thờ ơ.
漠不关心。
thờ ơ; không quan tâm.
Từ ghép:
漠不关心 ; 漠漠 ; 漠然 ; 漠视



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.