|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
漠
![](img/dict/02C013DD.png) | [mò] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: MẠC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. sa mạc。沙漠。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 大漠。 | | sa mạc lớn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 漠北。 | | vùng sa mạc ở phía bắc. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lãnh đạm; thờ ơ。冷淡地;不经心地。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 漠视。 | | nhìn thờ ơ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 漠不关心。 | | thờ ơ; không quan tâm. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 漠不关心 ; 漠漠 ; 漠然 ; 漠视 |
|
|
|
|