Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
演示


[yǎnshì]
biểu thị (dùng hiện vật, thực nghiệm, biểu đồ để biểu thị quá trình phát triển của sự vật, làm cho con người có thể nhận thức và lý giải được)。利用实验或实物、图表把事物的发展过程显示出来,使人有所认识或理解。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.