Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
演变


[yǎnbiàn]
diễn biến; phát triển biến hoá。 发展变化(指历时较久的)。
宇宙间一切事物都是不断演变的。
mọi vật trong vũ trụ đều phát triển và thay đổi không ngừng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.