Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
演出


[yǎnchū]
diễn xuất (diễn kịch, vũ đạo, khúc nghệ, tạp kỹ cho mọi người xem)。把戏剧、舞蹈、曲艺、杂技、等演给观众欣赏。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.