Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
演习


[yǎnxí]
diễn tập (thường chỉ quân sự)。 实地练习(多指军事的)。
海军演习
hải quân diễn tập
实弹演习
diễn tập bắn đạn thật
消防演习
diễn tập cứu hoả



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.