Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
演义


[yǎnyì]
diễn nghĩa (lấy sự kiện lịch sử nhất định làm bối cảnh, lấy tư liệu truyền thuyết và sách sử làm nền tảng, thêm vào một số chi tiết xây dựng thành những cuốn tiểu thuyết chương hồi như "Tam quốc chí", "Tuỳ Đường diễn nghĩa"...)。以一定的历史事 迹为背景,以史书及传说的材料为基础,增添一些细节,用章回体写成的小说,如《三国演义》、《隋唐 演义》等。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.