|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
演
![](img/dict/02C013DD.png) | [yǎn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: DIỄN | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. diễn biến; biến hoá; thay đổi。演变;演化。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 演进 | | diễn giảng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. phát huy; phát triển。发挥。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 演说 | | diễn thuyết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 演绎 | | diễn dịch | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. theo thể thức nhất định (học tập, tính toán)。依照程式(练习或计算)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 演算 | | tính theo công thức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 演武 | | diễn võ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 演兵场 | | bãi thao luyện quân ngũ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. biểu diễn。当众表演技艺。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 表演 | | biểu diễn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 演奏 | | diễn tấu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 她演过白毛女。 | | cô ta từng diễn vỡ Bạch Mao Nữ | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 演变 ; 演唱 ; 演出 ; 演化 ; 演技 ; 演讲 ; 演进 ; 演庆 ; 演示 ; 演说 ; 演算 ; 演武 ; 演习 ; 演戏 ; 演义 ; 演绎 ; 演员 ; 演州 ; 演奏 |
|
|
|
|