Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yǎn]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 15
Hán Việt: DIỄN
1. diễn biến; biến hoá; thay đổi。演变;演化。
演进
diễn giảng
2. phát huy; phát triển。发挥。
演说
diễn thuyết
演绎
diễn dịch
3. theo thể thức nhất định (học tập, tính toán)。依照程式(练习或计算)。
演算
tính theo công thức
演武
diễn võ
演兵场
bãi thao luyện quân ngũ
4. biểu diễn。当众表演技艺。
表演
biểu diễn
演奏
diễn tấu
她演过白毛女。
cô ta từng diễn vỡ Bạch Mao Nữ
Từ ghép:
演变 ; 演唱 ; 演出 ; 演化 ; 演技 ; 演讲 ; 演进 ; 演庆 ; 演示 ; 演说 ; 演算 ; 演武 ; 演习 ; 演戏 ; 演义 ; 演绎 ; 演员 ; 演州 ; 演奏



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.