Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
漏网


[lòuwǎng]
lọt lưới (tội phạm, quân địch)。(罪犯; 敌人等)没有被逮捕或歼灭。
无一漏网。
không để lọt lưới.
漏网之鱼(比喻侥幸脱逃的罪犯、敌人等)。
cá lọt lưới (ví với việc tội phạm hay quân địch trốn thoát).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.