|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
漏洞
| [lòudòng] | | | 1. lỗ thủng; lỗ hở; vết nứt。能让东西漏过去的不应有的缝隙或小孔儿。 | | | 2. sơ hở; thiếu sót (trong lời nói, việc làm, phương pháp..)。 (说话、做事、办法等)不周密的地方;破绽。 | | | 堵塞工作的漏洞。 | | che lấp những sơ hở trong công tác. | | | 他的话里漏洞百出。 | | trong lời nói của anh ấy có rất nhiều sơ hở. |
|
|
|
|