Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
漏洞


[lòudòng]
1. lỗ thủng; lỗ hở; vết nứt。能让东西漏过去的不应有的缝隙或小孔儿。
2. sơ hở; thiếu sót (trong lời nói, việc làm, phương pháp..)。 (说话、做事、办法等)不周密的地方;破绽。
堵塞工作的漏洞。
che lấp những sơ hở trong công tác.
他的话里漏洞百出。
trong lời nói của anh ấy có rất nhiều sơ hở.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.