![](img/dict/02C013DD.png) | [lòu] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LẬU |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chảy; rỉ。东西从孔或缝中滴下、透出或掉出。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 壶里的水漏光了。 |
| nước trong ấm chảy hết rồi. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. dột; dò; thủng。物体有孔或缝,东西能滴下、透出或掉出。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 漏勺。 |
| muôi vớt; muôi có lỗ. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 锅漏了。 |
| nồi thủng rồi. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 那间房子漏雨。 |
| gian nhà ấy bị dột rồi. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. đồng hồ nước; đồng hồ cát。漏壶的简称,借指时刻。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 漏尽更深。 |
| nửa đêm khuya khoắc. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. lộ; để lộ; tiết lộ。泄漏。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 走漏风声。 |
| để lộ tin ra ngoài. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. sót; rơi。遗漏。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 挂一漏万。 |
| nhớ một sót mười. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 这一行漏了两个字。 |
| hàng này sót mất hai chữ. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 点名的时候, 把他的名字给漏了。 |
| khi điểm danh, bỏ sót mất tên của cậu ta. |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 漏窗 ; 漏电 ; 漏洞 ; 漏兜 ; 漏斗 ; 漏风 ; 漏光 ; 漏壶 ; 漏勺 ; 漏失 ; 漏税 ; 漏脱 ; 漏网 ; 漏泄 ; 漏夜 ; 漏卮 ; 漏子 ; 漏嘴 |