|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
漆
 | [qī] |  | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ |  | Số nét: 14 |  | Hán Việt: TẤT | | |  | 1. nước sơn。用漆树皮里的黏汁或其他。 | | |  | 树脂制成的涂料。涂在器物上,可以防止腐坏,增加光泽。 | | | sơn chế từ nhựa cây, bôi lên đồ vật, có thể chống mục, và tăng thêm độ bóng. | | |  | 2. sơn。把漆涂在器物上。 | | |  | 把大门漆成红色的。 | | | sơn cửa màu đỏ. |  | Từ ghép: | | |  | 漆包线 ; 漆布 ; 漆雕 ; 漆工 ; 漆黑 ; 漆黑一团 ; 漆匠 ; 漆皮 ; 漆片 ; 漆器 ; 漆树 |
|
|
|
|