Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
漂浮


[piāofú]
1. trôi; nổi; bập bềnh; bồng bềnh。(飘浮)漂。
水上漂浮着几只小船。
trên mặt nước bồng bềnh mấy chiếc thuyền nhỏ.
离开了幼儿园,孩子们的笑容总是漂浮在我的脑海里。
rời nhà trẻ, nụ cười của các em thơ hiện mãi trong tâm trí tôi.
2. hời hợt; qua loa; sơ sài; sơ lược (làm việc)。(飘浮)比喻工作不塌实,不深入。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.