Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
漂亮


[piào·liang]
đẹp; xinh xắn; xinh đẹp。好看;美观。
长得漂亮。
dáng người xinh xắn.
衣服漂亮。
quần áo đẹp đẽ.
节日里,孩子们打扮得漂漂亮亮的。
ngày tết, bọn trẻ con diện lên thật là đẹp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.