|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
漂
![](img/dict/02C013DD.png) | [piāo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHIÊU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trôi; nổi。停留在液体表面不动,或顺着风向、液体流动的方向移动。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 树叶在水上漂着。 | | lá cây nổi trên mặt nước. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 远远漂过来一只小船。 | | xa xa trôi lại một con thuyền nhỏ. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见piǎo;piào | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 漂泊 ; 漂浮 ; 漂流 ; 漂儿 ; 漂移 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [piǎo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 氵(Thuỷ) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHIẾU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tẩy trắng。漂白。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 漂过的布特别白。 | | vải tẩy xong thật là trắng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đãi; giặt; rửa。用水冲去杂质。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 漂朱砂。 | | đãi Chu Sa. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见piāo; piào | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 漂白 ; 漂白粉 ; 漂染 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [piào] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 氵(Thuỷ) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHIẾU, PHIÊU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thất bại; hỏng; trống rỗng (sự tình, trương mục)。(事情、帐目等)落空。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见piāo; piǎo。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 那事没有什么指望,漂了。 | | việc đó không có hi vọng gì, hỏng mất rồi. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 漂亮 ; 漂亮话 |
|
|
|
|