Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
滴水


[dī·shui]
1. đầu viên ngói trích thuỷ (hình tam giác)。滴水瓦的瓦头,略呈三角形。
2. rãnh nhỏ giọt; rãnh nhỏ nước。一座房屋和毗邻的建筑物之间为了防檐上宣泄雨水而留下的隙地。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.