Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (灘)
[tān]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 13
Hán Việt: THAN
1. bãi。河、海、湖边水深时淹没、水浅时露出的地方,泛指河、海、湖边比岸低的地方。
河滩
bãi sông
海滩
bãi biển
滩地
bãi đất
盐滩(晒盐的海滩)。
bãi muối; ruộng muối
2. ghềnh。江河中水浅多石而水流很急的地方。
险滩
ghềnh hiểm trở
Từ ghép:
滩地 ; 滩簧 ; 滩头 ; 滩涂



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.