Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (濱)
[bīn]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 14
Hán Việt: TÂN
1. mép nước; bờ。水边;近水的地方。
海滨
bờ biển
湖滨
bờ hồ
湘水之滨
bên bờ sông Tương
2. giáp; ven; cạnh; bên; gần; kề (mép nước) 。靠近(水边)。
滨海
giáp biển
滨江
gần sông



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.