|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
滨
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (濱) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [bīn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TÂN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mép nước; bờ。水边;近水的地方。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 海滨 | | bờ biển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 湖滨 | | bờ hồ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 湘水之滨 | | bên bờ sông Tương | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. giáp; ven; cạnh; bên; gần; kề (mép nước) 。靠近(水边)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 滨海 | | giáp biển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 滨江 | | gần sông |
|
|
|
|