Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
滥用


[lànyòng]
lạm dụng; dùng sai; xài bậy。胡乱地或过度地使用。
行文滥用方言。
lúc hành văn lạm dụng tiếng địa phương.
滥用职权。
lạm dụng chức quyền.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.