|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
滥
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (濫) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [làn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LẠM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tràn; lan tràn; tràn ngập (nước); dồn dập。泛滥。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. vượt quá; không có giới hạn; lạm dụng 。过度;没有限制。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 滥用新名词。 | | lạm dụng danh từ mới. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 滥用职权。 | | lạm dụng chức quyền. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 滥调 ; 滥觞 ; 滥套子 ; 滥用 ; 滥竽充数 |
|
|
|
|