Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (濫)
[làn]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 13
Hán Việt: LẠM
1. tràn; lan tràn; tràn ngập (nước); dồn dập。泛滥。
2. vượt quá; không có giới hạn; lạm dụng 。过度;没有限制。
滥用新名词。
lạm dụng danh từ mới.
滥用职权。
lạm dụng chức quyền.
Từ ghép:
滥调 ; 滥觞 ; 滥套子 ; 滥用 ; 滥竽充数



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.