Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
滤器


[lǜqì]
thiết bị lọc; đồ lọc。过滤用的装置, 用多孔性材料、松散的固体颗粒、织品等装在管子或容器中构成。滤器只让液体和气体通过, 把其中所含的固体微粒分离出去。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.