|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
滤
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (濾) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [lǜ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LỰ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lọc。使液体通过纱布、木炭或沙子等,除去杂质, 变为纯净(间或用于气体)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 过滤。 | | lọc qua. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 滤器。 | | thiết bị lọc. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 滤纸。 | | giấy lọc. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 滤波 ; 滤尘 ; 滤器 ; 滤色镜 ; 滤液 ; 滤渣 ; 滤纸 |
|
|
|
|