Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (濾)
[lǜ]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 13
Hán Việt: LỰ
lọc。使液体通过纱布、木炭或沙子等,除去杂质, 变为纯净(间或用于气体)。
过滤。
lọc qua.
滤器。
thiết bị lọc.
滤纸。
giấy lọc.
Từ ghép:
滤波 ; 滤尘 ; 滤器 ; 滤色镜 ; 滤液 ; 滤渣 ; 滤纸



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.