|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
滤
| Từ phồn thể: (濾) | | [lǜ] | | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | | Số nét: 13 | | Hán Việt: LỰ | | | lọc。使液体通过纱布、木炭或沙子等,除去杂质, 变为纯净(间或用于气体)。 | | | 过滤。 | | lọc qua. | | | 滤器。 | | thiết bị lọc. | | | 滤纸。 | | giấy lọc. | | Từ ghép: | | | 滤波 ; 滤尘 ; 滤器 ; 滤色镜 ; 滤液 ; 滤渣 ; 滤纸 |
|
|
|
|