Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
满足


[mǎnzú]
1. thoả mãn; đầy đủ; hài lòng。感到已经足够了。
他从不满足于已有的成绩。
anh ấy không bao giờ cảm thấy hài lòng với những thành tích mà mình đạt được.
2. làm thoả mãn。使满足。
提高生产,满足人民的需要。
nâng cao sản xuất để thoả mãn nhu cầu cần thiết của nhân dân.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.