Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
满腔


[mǎnqiāng]
tràn lòng; chứa chan; tràn đầy。充满心中。
满腔热情。
tràn đầy nhiệt tình.
满腔的热血已经沸腾。
bầu nhiệt huyết đang dâng trào.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.