Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
满腔


[mǎnqiāng]
tràn lòng; chứa chan; tràn đầy。充满心中。
满腔热情。
tràn đầy nhiệt tình.
满腔的热血已经沸腾。
bầu nhiệt huyết đang dâng trào.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.