Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
满洲


[Mǎnzhōu]
1. dân tộc Mãn Châu (tên gọi cũ)。满族的旧称。
2. Mãn Châu (chỉ vùng Đông Bắc, Trung Quốc)。指中国东北一带。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.