Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
满怀


[mǎnhuái]
1. tràn đầy; dào dạt。心中充满。
满怀信心。
trong lòng tràn đầy niềm tin.
豪情满怀。
đầy lòng hào hiệp.
2. chạm trán。指整个前胸部分。
跟他撞了一个满怀。
chạm trán với anh ấy.
3. đến lứa。指所养的适龄的母畜全部怀孕。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.