|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
满怀
![](img/dict/02C013DD.png) | [mǎnhuái] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tràn đầy; dào dạt。心中充满。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 满怀信心。 | | trong lòng tràn đầy niềm tin. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 豪情满怀。 | | đầy lòng hào hiệp. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chạm trán。指整个前胸部分。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 跟他撞了一个满怀。 | | chạm trán với anh ấy. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. đến lứa。指所养的适龄的母畜全部怀孕。 |
|
|
|
|