Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
满堂红


[mǎntánghóng]
1. tràn ngập không khí phấn khởi; khắp nơi thịnh vượng。形容全面胜利或到处兴旺。
2. cây hoa tường vy。紫薇的通称。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.